Cadre
Matches
Classement
Nom
Duy Mạnh Đỗ 765' 9 8 1 - - 2 - -
Ngọc Hải Quế 753' 9 8 1 1 - 1 - -
Văn Lâm Đặng 720' 8 8 - - - 1 - -
Hùng Dũng Đỗ 407' 8 3 5 1 - - - -
Văn Hậu Đoàn 635' 8 8 - 2 - 3 - -
Công Phượng Nguyễn 386' 8 4 4 2 3 1 - -
Quang Hải Nguyễn 719' 8 8 - 1 3 1 - -
Trọng Hoàng Nguyễn 650' 8 7 1 1 - 2 - -
Văn Đức Phan 605' 8 7 1 5 2 - - -
Đình Trọng Trần 630' 7 7 - - - 2 - -
Xuân Trường Lương 376' 6 5 1 3 - - - -
Anh Đức Nguyễn 471' 6 6 - 4 4 - - -
Đức Huy Phạm 350' 6 4 2 2 1 1 - -
Huy Hùng Nguyễn 255' 5 3 2 1 1 1 - -
Tiến Linh Nguyễn 234' 5 2 3 1 2 - - -
Đức Chinh Hà 105' 4 1 3 1 - - - -
Văn Quyết Nguyễn 145' 4 2 2 2 - - - -
Phong Hồng Duy Nguyễn 199' 3 2 1 - - - - -
Tiến Dũng Bùi 98' 2 1 1 - - - - -
Tiến Dũng Bùi 41' 1 - 1 - - - - -
Thanh Trung Đinh 90' 1 1 - - - - - -
Văn Đại Ngân 82' 1 1 - 1 - - - -
Thành Chung Nguyễn 46' 1 1 - 1 - - - -
Tuấn Mạnh Nguyễn 49' 1 1 - 1 - - - -
Văn Toàn Nguyễn 14' 1 - 1 - - - - -
Minh Vương Trần 90' 1 1 - - - - - -
Thanh Bình Đinh - - - - - - - - -
Tấn Tài Hồ - - - - - - - - -
Xuân Hưng Lục - - - - - - - - -
Tùng Quốc Ngô - - - - - - - - -
Hoàng Đức Nguyễn - - - - - - - - -
Thanh Hậu Phan - - - - - - - - -
Khắc Ngọc Hồ - - - - - - - - -