Cadre
Matches
Classement
Gardien de but
Văn Lâm Đặng Hảiphòng FC 13.08.1993
Tuấn Linh Huỳnh 17.04.1991
Tuấn Mạnh Nguyễn 31.07.1990
Minh Long Phí Hà Nội T&T 11.02.1995
Nguyên Mạnh Trần Sông Lam Nghệ An 20.12.1991
Défense
Văn Hoàn Âu Bình Dương FC 01.10.1989
Tiến Dũng Bùi Viettel FC 02.10.1995
Tiến Thành Đinh 21.01.1991
Minh Tùng Nguyễn 09.08.1992
Ngọc Hải Quế Sông Lam Nghệ An 15.05.1993
Ngọc Đức Sầm 18.05.1992
Đình Đồng Trần Đông Á Thanh Hóa 20.05.1987
Đình Hoàng Trần 08.12.1991
Đình Luật Trương Bình Dương FC 12.11.1983
Ngọc Thịnh Vũ 08.07.1992
Milieu de terrain
Quang Huy Đặng 12.05.1992
Thanh Trung Đinh QNK Quảng Nam 24.01.1988
Hoàng Thiên Lê SHB Đà Nẵng FC 25.12.1990
Văn Thắng Lê 08.02.1990
Xuân Trường Lương Incheon United 28.04.1995
Hoàng Thịnh Ngô 09.01.1992
Huy Hùng Nguyễn QNK Quảng Nam 02.03.1992
Trọng Hoàng Nguyễn Đông Á Thanh Hóa 14.04.1989
Tuấn Anh Nguyễn Yokohama FC 16.05.1995
Thành Lương Phạm Hà Nội T&T 10.09.1988
Phi Sơn Trần 14.03.1992
Huy Toàn Võ 15.03.1993
Minh Tuấn Vũ 19.09.1990
Văn Thanh Vũ Hoàng Anh Gia Lai 14.04.1996
Attaque
Đình Tùng Hoàng Đông Á Thanh Hóa 24.08.1988
Công Vinh Lê Bình Dương FC 10.12.1985
Công Phượng Nguyễn Mito HollyHock 21.01.1995
Văn Quyết Nguyễn Hà Nội T&T 27.06.1991
Văn Toàn Nguyễn Hoàng Anh Gia Lai 12.04.1996
Entraîneur
Hữu Thắng Nguyễn à partir du 29.01.2016 jusqu'au 25.08.2017 02.12.1971